越南日历与中国日历的区别

首页-廊坊市澳澜玻璃微珠有限公司    行业新闻    越南日历与中国日历的区别

 

越南日历与中国日历的区别

 

越南语的星期排列还是有点意思的,在越南的日历中,越南的周一是中国的周日。

星期

越南语星期从周日开始数,所以比汉语的星期数字要加一天,即汉语的周一,越南语读作周二,汉语的周二,越南语读作周三,依此类推。

注意:

1、“周日”越南语读作“chủ nhật”,“chủ” 意为“主”,“nhật”意为“日”;

2、“周三”读作“thứ tư”,不作“thứ bốn”,虽然“tư”和“bốn”都是“四”的意思,但这里只能用“tư”。

周一 thứ hai
周二 thứ ba
周三 thứ tư
周四 thứ năm
周五 thứ sáu
周六 thứ bảy
周日 chủ nhật

ngày + 数字

农历

越南跟我们一样,除了正式的阳历(dương lịch)之外也使用阴历(âm lịch)。

在说阴历的1到10号时,也用“初”补齐音节,越南语里是“mùng”(南方)或“mồng”(北方),比如“二月初一”,越南语读作“(ngày) mùng một tháng hai”。

在说15号时,也会说“半”,越南语里是“rằm”,意为“月圆”,即每月十五日,比如“正月半”,越南语读作“rằm tháng giêng”,比如“七月半”,越南语读作“rằm tháng bảy”。

tháng + 数字

1月 tháng một / tháng giêng(农历:正月)
2月 tháng hai
3月 tháng ba
4月 tháng bốn / tháng tư
5月 tháng năm
6月 tháng sáu
7月 tháng bảy
8月 tháng tám
9月 tháng chín
10月 tháng mười
11月 tháng mười một
12月 tháng mười hai / tháng chạp(农历:腊月)

năm + 数字

顺序

和汉语日期“年月日星期”的顺序不同,越南语读起来正好相反,按“星期日月年”的顺序,这点跟英式英语一样。

比如“2022年1月23日星期日”,越南语会说:“chủ nhật ngày 23 tháng 1 năm 2022”,读作:“chủ nhật ngày hai mươi ba tháng một năm hai nghìn không trăm hai mươi hai”,直译为:“周日日二十三月一年两千零百二十二”。

23日 1月 2022
ngày hai mươi ba tháng một năm hai nghìn không trăm hai mươi hai

实战

Hôm nay là ngày thứ mấy?(今天是周几?)

非正式场合可以省略“là”。“mấy” 是“几”的意思。

Hôm nay là (ngày) thứ hai.(今天是周一。)

 

Hôm nay là ngày mấy? / Hôm nay là ngày bao nhiêu?(今天是几号?)

Hôm nay là ngày 8 tháng Tư.(今天是4月8号。)

 

Thứ Bảy là ngày mấy? (周六是几号?)

Thứ Bảy là ngày 16.(周六是16号。)

2024年1月15日 09:13
浏览量:0
收藏